ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khó khăn" 1件

ベトナム語 khó khăn
button1
日本語 困難な
例文
Việc đó rất khó khăn.
その仕事は困難だ。
マイ単語

類語検索結果 "khó khăn" 1件

ベトナム語 hoàn cảnh khó khăn
日本語 困難な状況
例文
Gia đình anh ấy đang trong hoàn cảnh khó khăn.
彼の家族は困難な状況にある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khó khăn" 14件

Anh ấy hèn nhát trước khó khăn.
彼は困難に臆病だ。
Việc đó rất khó khăn.
その仕事は困難だ。
hiệp lực vượt qua khó khăn
協力して困難を乗り越える
Tình hình hiện tại rất khó khăn.
現在の状況は大変だ。
Anh ấy lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn.
彼は厳しい状況で育った。
Đây là giai đoạn khó khăn của công ty.
これは会社にとって大変な時期だ。
Cô ấy đã vượt qua khó khăn.
彼女は困難を乗り切った。
Anh ấy dũng cảm đương đầu với khó khăn.
彼は勇敢に困難に取り組む。
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Gia đình anh ấy đang trong hoàn cảnh khó khăn.
彼の家族は困難な状況にある。
Chúng tôi khắc phục khó khăn.
私たちは困難を克服する。
Anh ấy có gia cảnh khó khăn.
彼は家庭状況が大変だ。
Đây là địa bàn khó khăn.
ここは困難な地域だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |